- Mì gấc
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 1579
- Mì GẤC Thành phần: Bột mì, chất làm dày (1420, 412, 405), gấc (2.5%), muối, chất ổn định (420ii, 451i, 501i), chất chống oxi hóa (300). Thông tin cảnh báo: - Không sử dụng sản phẩm đối với người dị ứng với gluten. - Không sử dụng sản phẩm khi bao bì không còn nguyên vẹn. Hướng dẫn sử dụng: Luộc mì trong nước sôi 4 phút. Vớt mì ra, xả lại nước lạnh, làm ráo. Sau đó chế biến thành các món mì nước, mì trộn sốt, mì xào tùy thích.
- Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Mì GẤC
Thành phần: Bột mì, chất làm dày (1420, 412, 405), gấc (2.5%), muối, chất ổn định (420ii, 451i, 501i), chất chống oxi hóa (300).
Thông tin cảnh báo:
- Không sử dụng sản phẩm đối với người dị ứng với gluten.
- Không sử dụng sản phẩm khi bao bì không còn nguyên vẹn.
Hướng dẫn sử dụng:
Luộc mì trong nước sôi 4 phút. Vớt mì ra, xả lại nước lạnh, làm ráo. Sau đó chế biến thành các món mì nước, mì trộn sốt, mì xào tùy thích.
|
THÔNG TIN DINH DƯỠNG (NUTRITION FACTS) |
|||
|
Thành phần dinh dưỡng |
Trên 100g |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
|
|
Năng lượng (Energy) |
371 |
kcal |
18,55% |
|
Chất đạm (Protein) |
10,4 |
g |
14,86% |
|
Carbohydrate |
76,8 |
g |
25,2% |
|
Đường tổng số (Total Sugars) |
3,47 |
g |
6,94% |
|
Chất béo (Fat) |
2,44 |
g |
4,36% |
|
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) |
0,94 |
g |
4,7% |
|
Natri (Sodium) |
362 |
mg |
15,74% |
|
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100 g hoặc 100 ml thực phẩm. |
|||



























